Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 彩虹
彩虹
cǎihóng
Cầu vồng
Hán việt:
thái hống
Lượng từ:
道
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 彩虹
彩
【cǎi】
màu sắc, xổ số
虹
【hóng】
cầu vồng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 彩虹
Luyện tập
Ví dụ
1
cǎihóng
彩虹
fēicháng
非
常
měilì
美
丽
。
Cầu vồng rất đẹp.
2
yǔ
雨
hòu
后
chūxiàn
出
现
le
了
cǎihóng
彩虹
Cầu vồng xuất hiện sau cơn mưa.
3
wǒ
我
xīwàng
希
望
néng
能
kàndào
看
到
cǎihóng
彩虹
Tôi hy vọng có thể thấy cầu vồng.
Từ đã xem