彩虹
cǎihóng
Cầu vồng
Hán việt: thái hống
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
cǎihóng彩虹fēichángměilì
Cầu vồng rất đẹp.
2
hòuchūxiànlecǎihóng彩虹
Cầu vồng xuất hiện sau cơn mưa.
3
xīwàngnéngkàndàocǎihóng彩虹
Tôi hy vọng có thể thấy cầu vồng.

Từ đã xem