huǎng
Hoảng hốt; đột nhiên
Hán việt: hoảng
丶丶丨丨丶ノ一ノフ
9
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
tīngledejiěshìzhōngyúhuǎngrándàwù
Nghe giải thích của cô ấy, tôi cuối cùng đã sáng tỏ.
2
dāngkàndàodáànshíhuǎngrándàwù
Khi tôi thấy câu trả lời, tôi đã hiểu ra mọi thứ.
3
zhègegùshìdejiéjúrànghuǎngrándàwù
Kết thúc của câu chuyện này khiến tôi bừng tỉnh.

Từ đã xem