Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 恍
恍
huǎng
Hoảng hốt; đột nhiên
Hán việt:
hoảng
Nét bút
丶丶丨丨丶ノ一ノフ
Số nét
9
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 恍
Luyện tập
Từ ghép
恍然大悟
huǎngrándàwù
Bừng tỉnh, hiểu ra
Ví dụ
1
tīng
听
le
了
tā
她
de
的
jiěshì
解
释
,
wǒ
我
zhōngyú
终
于
huǎngrándàwù
恍
然
大
悟
。
Nghe giải thích của cô ấy, tôi cuối cùng đã sáng tỏ.
2
dāng
当
wǒ
我
kàndào
看
到
dáàn
答
案
shí
时
,
wǒ
我
huǎngrándàwù
恍
然
大
悟
。
Khi tôi thấy câu trả lời, tôi đã hiểu ra mọi thứ.
3
zhège
这
个
gùshì
故
事
de
的
jiéjú
结
局
ràng
让
wǒ
我
huǎngrándàwù
恍
然
大
悟
。
Kết thúc của câu chuyện này khiến tôi bừng tỉnh.
Từ đã xem