Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 恍然大悟
恍然大悟
huǎngrándàwù
Bừng tỉnh, hiểu ra
Hán việt:
hoảng nhiên thái ngộ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 恍然大悟
大
【dà】
to, lớn, rộng
恍
【huǎng】
Hoảng hốt; đột nhiên
悟
【wù】
Nhận thức; hiểu ra
然
【rán】
như vậy, đúng như thế
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 恍然大悟
Luyện tập
Ví dụ
1
tīng
听
le
了
tā
她
de
的
jiěshì
解
释
,
wǒ
我
zhōngyú
终
于
huǎngrándàwù
恍然大悟
Nghe giải thích của cô ấy, tôi cuối cùng đã sáng tỏ.
2
dāng
当
wǒ
我
kàndào
看
到
dáàn
答
案
shí
时
,
wǒ
我
huǎngrándàwù
恍然大悟
Khi tôi thấy câu trả lời, tôi đã hiểu ra mọi thứ.
3
zhège
这
个
gùshì
故
事
de
的
jiéjú
结
局
ràng
让
wǒ
我
huǎngrándàwù
恍然大悟
Kết thúc của câu chuyện này khiến tôi bừng tỉnh.
Từ đã xem