恍然大悟
huǎngrándàwù
Bừng tỉnh, hiểu ra
Hán việt: hoảng nhiên thái ngộ
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
tīngledejiěshìzhōngyúhuǎngrándàwù恍然大悟
Nghe giải thích của cô ấy, tôi cuối cùng đã sáng tỏ.
2
dāngkàndàodáànshíhuǎngrándàwù恍然大悟
Khi tôi thấy câu trả lời, tôi đã hiểu ra mọi thứ.
3
zhègegùshìdejiéjúrànghuǎngrándàwù恍然大悟
Kết thúc của câu chuyện này khiến tôi bừng tỉnh.

Từ đã xem