Chi tiết từ vựng
妹妹 【mèi mei】
(Phân tích từ 妹妹)
Nghĩa từ: Em gái
Hán việt: muội muội
Lượng từ:
个
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
我
的
妹妹
今年
十岁
Em gái tôi năm nay mười tuổi.
妹妹
喜欢
吃
巧克力
Em gái tôi thích ăn sô-cô-la.
她
的
妹妹
在
学校
受到
了
表扬
Em gái cô ấy được khen ngợi ở trường.
妹妹
每天
都
练习
弹钢琴
Em gái tôi tập đàn piano mỗi ngày.
那个
妹妹
是
他
的
双胞胎
Em gái kia là em sinh đôi của anh ấy.
Bình luận