妹妹
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 妹妹
Ví dụ
1
我的妹妹今年十岁
Em gái tôi năm nay mười tuổi.
2
妹妹喜欢吃巧克力
Em gái tôi thích ăn sô-cô-la.
3
她的妹妹在学校受到了表扬
Em gái cô ấy được khen ngợi ở trường.
4
妹妹每天都练习弹钢琴
Em gái tôi tập đàn piano mỗi ngày.
5
那个妹妹是他的双胞胎
Em gái kia là em sinh đôi của anh ấy.