Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 俭
【儉】
俭
jiǎn
Tiết kiệm; kinh tế
Hán việt:
kiệm
Nét bút
ノ丨ノ丶一丶丶ノ一
Số nét
9
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 俭
Từ ghép
节俭
jiéjiǎn
Cẩn thận trong chi tiêu, không chi tiêu quá đà
Ví dụ