节俭
jiéjiǎn
Cẩn thận trong chi tiêu, không chi tiêu quá đà
Hán việt: tiết kiệm
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
wǒmenyīnggāixuéhuìjiéjiǎn节俭shēnghuó。
Chúng ta nên học cách sống tiết kiệm.
2
jiéjiǎn节俭shìzhòngměidé。
Tiết kiệm là một đức tính tốt.
3
suīránhěnyǒuqián,dànshēnghuófēichángjiéjiǎn。节俭
Mặc dù anh ấy rất giàu nhưng anh ấy sống rất tiết kiệm.

Từ đã xem

AI