Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 节俭
节俭
jiéjiǎn
Cẩn thận trong chi tiêu, không chi tiêu quá đà
Hán việt:
tiết kiệm
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 节俭
俭
【jiǎn】
Tiết kiệm; kinh tế
节
【jié】
tiết, tiết học, bài học (lượng từ)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 节俭
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
yīnggāi
应
该
xuéhuì
学
会
jiéjiǎn
节俭
shēnghuó
生
活
。
Chúng ta nên học cách sống tiết kiệm.
2
jiéjiǎn
节俭
shì
是
yīzhǒng
一
种
měidé
美
德
。
Tiết kiệm là một đức tính tốt.
3
suīrán
虽
然
tā
他
hěn
很
yǒuqián
有
钱
,
dàn
但
tā
他
shēnghuó
生
活
fēicháng
非
常
jiéjiǎn
节俭
Mặc dù anh ấy rất giàu nhưng anh ấy sống rất tiết kiệm.