Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 钮
【鈕】
钮
niǔ
Nút
Hán việt:
nữu
Nét bút
ノ一一一フフ丨一一
Số nét
9
Lượng từ:
个, 粒
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 钮
Luyện tập
Từ ghép
按钮
ànniǔ
Nút bấm
Ví dụ
1
zàntíng
暂
停
ànniǔ
按
钮
zài
在
nǎlǐ
哪
里
?
Nút tạm dừng ở đâu?