róng
Nhung; vải bông
Hán việt: nhung
フフ一一一ノフノ丶
9
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dōngtiānláilemǎileyījiànxīndeyǔróngfú
Mùa đông đã đến, tôi đã mua một chiếc áo lông vũ mới.
2
zhèjiādiàndeyǔróngfúdǎzhé
Áo lông vũ ở cửa hàng này đang giảm giá.