Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
羽绒服 【yǔróngfú】
(Phân tích từ 羽绒服)
Nghĩa từ:
Áo lông vũ
Hán việt:
vũ nhung phục
Lượng từ: 件
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
dōngtiān
冬天
lái
来
le
了,
wǒ
我
mǎi
买
le
了
yījiàn
一件
xīn
新
de
的
yǔróngfú
羽绒服
。
Mùa đông đã đến, tôi đã mua một chiếc áo lông vũ mới.
zhèjiā
这家
diàn
店
de
的
yǔróngfú
羽绒服
dǎzhé
打折。
Áo lông vũ ở cửa hàng này đang giảm giá.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send