Kẻ thù
Hán việt: địch
ノ一丨丨フ一ノ一ノ丶
10
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wèiletàncházhēnxiàngjuédìngnǚbànnánzhuānghùnrùdírénzhōngjiān
Để điều tra sự thật, cô ấy quyết định giả trai để lẫn vào giữa kẻ địch.
2
wǒmenbìxūlánzǔdíréndejìngōng
Chúng ta phải chặn đứng cuộc tấn công của kẻ địch.

Từ đã xem