bān
Loại; hạng
Hán việt: ban
ノノフ丶一丶ノフフ丶
10
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dezhōngwénshuǐpíngyībān
Trình độ tiếng Trung của anh ấy bình thường.
2
zhèshìyībāndezuòfǎ
Đây là cách làm thông thường.
3
yībānzǎoshàngqīdiǎnqǐchuáng
Thông thường tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng.
4
tāmenyībānwǔdiǎnxiàbān
Họ thường tan làm lúc 5 giờ.
5
diànyǐngkěbùshìyībāndejīngcǎi
Bộ phim quả thật là hấp dẫn.
6
xiānjìngbāndefēngjǐngràngrénnányǐwànghuái怀
Phong cảnh như trong thế giới thần tiên khiến người ta khó quên.