Chi tiết từ vựng

一般 【yībān】

heart
(Phân tích từ 一般)
Nghĩa từ: Bình thường, thông thường
Hán việt: nhất ban
Từ trái nghĩa: 超常
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

de
zhōngwén
中文
shuǐpíng
水平
yībān
一般
Trình độ tiếng Trung của anh ấy bình thường.
zhèshì
这是
yībān
一般
de
zuòfǎ
做法。
Đây là cách làm thông thường.
yībān
一般
zǎoshàng
早上
qīdiǎn
七点
qǐchuáng
起床。
Thông thường tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng.
tāmen
他们
yībān
一般
wǔdiǎn
五点
xiàbān
下班。
Họ thường tan làm lúc 5 giờ.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?