一般
yībān
Bình thường, thông thường
Hán việt: nhất ban
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
dezhōngwénshuǐpíngyībān一般
Trình độ tiếng Trung của anh ấy bình thường.
2
zhèshìyībān一般dezuòfǎ
Đây là cách làm thông thường.
3
yībān一般zǎoshàngqīdiǎnqǐchuáng
Thông thường tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng.
4
tāmenyībān一般wǔdiǎnxiàbān
Họ thường tan làm lúc 5 giờ.
5
diànyǐngkěbùshìyībān一般dejīngcǎi
Bộ phim quả thật là hấp dẫn.