础
一ノ丨フ一フ丨丨フ丨
10
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
城市的基础设施正在现代化。
Cơ sở hạ tầng của thành phố đang được hiện đại hóa.
2
建房子之前,必须打好基础。
Trước khi xây nhà, phải làm tốt nền móng.
3
我们必须加强基础设施建设。
Chúng ta phải tăng cường xây dựng cơ sở hạ tầng.
4
学习编程,逻辑思维是基础。
Khi học lập trình, tư duy logic là cơ bản.
5
一个稳定的经济基础是发展的关键。
Một nền tảng kinh tế vững chắc là chìa khóa cho sự phát triển.