基础
jīchǔ
cơ sở, nền tảng, nền móng, căn bản
Hán việt: cơ sở
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
chéngshìdejīchǔshèshīzhèngzàixiàndàihuà
Cơ sở hạ tầng của thành phố đang được hiện đại hóa.
2
jiànfángzizhīqiánbìxūdǎhǎojīchǔ基础
Trước khi xây nhà, phải làm tốt nền móng.
3
wǒmenbìxūjiāqiángjīchǔshèshījiànshè
Chúng ta phải tăng cường xây dựng cơ sở hạ tầng.
4
xuéxíbiānchéngluójísīwéishìjīchǔ基础
Khi học lập trình, tư duy logic là cơ bản.
5
yígèwěndìngdejīngjìjīchǔshìfāzhǎndeguānjiàn
Một nền tảng kinh tế vững chắc là chìa khóa cho sự phát triển.