kuān
Rộng lớn; khoan dung
Hán việt: khoan
丶丶フ一丨丨丨フノフ
10
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhètiáohéyǒuwǔbǎimǐkuān
Con sông này rộng năm trăm mét.
2
zhègehúyǒushílǐkuān
Hồ này rộng mười dặm.
3
qiánbiāndehěnkuān
Đường phía trước rất rộng.
4
yǒudelǎoshīhěnyángéyǒudehěnkuānsōng
Một số giáo viên rất nghiêm khắc, một số thì rất thoải mái.
5
zhuōzǐcháng150150gōngfēnkuān7575gōngfēn
Cái bàn dài 150 centimet, rộng 75 centimet.