Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 宽松
宽松
kuānsōng
Lỏng
Hán việt:
khoan tung
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 宽松
宽
【kuān】
Rộng lớn; khoan dung
松
【sōng】
cây thông
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 宽松
Ví dụ
1
yǒu
有
de
的
lǎoshī
老
师
hěn
很
yángé
严
格
,
yǒu
有
de
的
hěn
很
kuānsōng
宽松
Một số giáo viên rất nghiêm khắc, một số thì rất thoải mái.