Chi tiết từ vựng

宽松 【kuān sōng】

heart
(Phân tích từ 宽松)
Nghĩa từ: Lỏng
Hán việt: khoan tung
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你