Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 圆
【圓】
圆
yuán
Tròn; hoàn thiện
Hán việt:
viên
Nét bút
丨フ丨フ一丨フノ丶一
Số nét
10
Từ trái nghĩa
方
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 圆
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
圆圈
yuánquān
vòng tròn
Ví dụ
1
tā
他
yòng
用
yuánguīhuà
圆
规
画
le
了
yígè
一
个
wánměi
完
美
de
的
yuánquān
圆
圈
。
Anh ấy đã vẽ một vòng tròn hoàn hảo bằng compa.
2
měigè
每
个
yuánquān
圆
圈
dōu
都
yǒu
有
yígè
一
个
zhōngxīndiǎn
中
心
点
。
Mỗi vòng tròn đều có một điểm trung tâm.
3
yuèliàng
月
亮
de
的
xíngzhuàng
形
状
xiàng
像
yígè
一
个
yuánquān
圆
圈
。
Hình dạng của mặt trăng giống như một vòng tròn.
Từ đã xem