Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 圆圈
【圓圈】
圆圈
yuánquān
vòng tròn
Hán việt:
viên khuyên
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 圆圈
圆
【yuán】
Tròn; hoàn thiện
圈
【quān】
Vòng tròn, khu vực
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 圆圈
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
yòng
用
yuánguīhuà
圆
规
画
le
了
yígè
一
个
wánměi
完
美
de
的
yuánquān
圆圈
Anh ấy đã vẽ một vòng tròn hoàn hảo bằng compa.
2
měigè
每
个
yuánquān
圆圈
dōu
都
yǒu
有
yígè
一
个
zhōngxīndiǎn
中
心
点
。
Mỗi vòng tròn đều có một điểm trung tâm.
3
yuèliàng
月
亮
de
的
xíngzhuàng
形
状
xiàng
像
yígè
一
个
yuánquān
圆圈
Hình dạng của mặt trăng giống như một vòng tròn.
Từ đã xem