姐姐
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 姐姐
Ví dụ
1
她是我姐姐
Cô ấy là chị gái của tôi.
2
他有两个姐姐
Anh ấy có hai chị gái.
3
我的姐姐是医生。
Chị gái của tôi là bác sĩ.
4
姐姐给了我一个礼物。
Chị gái tôi đã tặng tôi một món quà.
5
姐姐很会煮饭。
Chị gái tôi nấu ăn rất giỏi.
6
那位姑娘是我姐姐
Cô gái kia là chị gái của tôi.