姐
フノ一丨フ一一一
8
个, 位
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
她是我姐姐
Cô ấy là chị gái của tôi.
2
他有两个姐姐。
Anh ấy có hai chị gái.
3
这位小姐想看菜单
Cô gái này muốn xem thực đơn.
4
小姐,这是您的咖啡
Cô ơi, đây là cà phê của cô.
5
他是王小姐的朋友
Anh ấy là bạn của cô Wang.
6
我的姐姐是医生。
Chị gái của tôi là bác sĩ.
7
姐姐给了我一个礼物。
Chị gái tôi đã tặng tôi một món quà.
8
姐姐很会煮饭。
Chị gái tôi nấu ăn rất giỏi.
9
空姐请求大家系好安全带。
Tiếp viên hàng không yêu cầu mọi người thắt dây an toàn.
10
飞机上的空姐很友好。
Tiếp viên hàng không trên máy bay rất thân thiện.
11
空姐服务态度很好。
tiếp viên hàng không có thái độ phục vụ rất tốt.
12
那位姑娘是我姐姐。
Cô gái kia là chị gái của tôi.