Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 贼
【賊】
贼
zéi
Kẻ trộm; xảo quyệt
Hán việt:
tặc
Nét bút
丨フノ丶一一ノフノ丶
Số nét
10
Lượng từ:
个, 帮, 伙, 窝
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 贼
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
窃贼
qièzéi
Kẻ trộm
Ví dụ
1
tīngdào
听
到
fùjìn
附
近
yǒu
有
dàozéi
盗
贼
,
wǒmen
我
们
wǎnshàng
晚
上
dū
都
tíxīndiàodǎn
提
心
吊
胆
de
的
。
Nghe nói có trộm ở gần đây, chúng tôi đều rất lo lắng vào ban đêm.
Từ đã xem
AI