窃贼
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 窃贼
Ví dụ
1
这个窃贼在夜里偷走了许多贵重物品。
Tên trộm này đã lẻn vào ban đêm và đánh cắp nhiều vật giá trị.
2
警方在长达六个月的调查后终于逮捕了那个窃贼
Cảnh sát cuối cùng đã bắt giữ tên trộm sau một cuộc điều tra kéo dài sáu tháng.
3
窃贼被发现藏在一个废弃的仓库里。
Tên trộm được phát hiện ẩn náu trong một kho hàng bỏ hoang.