shuāi
Suỵ giảm; yếu đi
Hán việt: suy
丶一丨フ一一ノフノ丶
10
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
dàjiādōudānxīnjīngjìhuìshuāituì退
Mọi người đều lo ngại về một cuộc suy thoái.