Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 衰
衰
shuāi
Suỵ giảm; yếu đi
Hán việt:
suy
Nét bút
丶一丨フ一一ノフノ丶
Số nét
10
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 衰
Từ ghép
衰退
shuāituì
Suy giảm
Ví dụ
1
dàjiā
大
家
dōu
都
dānxīn
担
心
jīngjì
经
济
huì
会
shuāituì
衰
退
。
Mọi người đều lo ngại về một cuộc suy thoái.