衰退
shuāituì
Suy giảm
Hán việt: suy thoái
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jiādōudānxīnjīngjìhuìshuāituì衰退
Mọi người đều lo ngại về một cuộc suy thoái.

Từ đã xem