Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 衰退
衰退
shuāituì
Suy giảm
Hán việt:
suy thoái
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 衰退
衰
【shuāi】
Suỵ giảm; yếu đi
退
【tuì】
Rút lui; thu hồi
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 衰退
Ví dụ
1
dàjiā
大
家
dōu
都
dānxīn
担
心
jīngjì
经
济
huì
会
shuāituì
衰退
Mọi người đều lo ngại về một cuộc suy thoái.