yuè
vui vẻ, hài lòng
Hán việt: duyệt
丶丶丨丶ノ丨フ一ノフ
10
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
dechénggōngjǐyǔjídàdexǐyuè
Thành công của anh ấy mang lại cho anh ấy niềm vui mỹ mãn.
2
háizimenliǎnshàngyángyìzhexǐyuè
Trên khuôn mặt của những đứa trẻ rạng rỡ niềm vui sướng.
3
tīngdàozhègehǎoxiāoxīwǒmendōugǎndàofēichángxǐyuè
Nghe tin tốt lành này, chúng tôi đều cảm thấy vô cùng hạnh phúc.

Từ đã xem