喜悦
xǐyuè
Niềm vui, hạnh phúc
Hán việt: hi duyệt
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dechénggōngjǐyǔjídàdexǐyuè喜悦
Thành công của anh ấy mang lại cho anh ấy niềm vui mỹ mãn.
2
háizimenliǎnshàngyángyìzhexǐyuè喜悦
Trên khuôn mặt của những đứa trẻ rạng rỡ niềm vui sướng.
3
tīngdàozhègehǎoxiāoxīwǒmendōugǎndàofēichángxǐyuè喜悦
Nghe tin tốt lành này, chúng tôi đều cảm thấy vô cùng hạnh phúc.