wēng
ông già
Hán việt: ông
ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
10
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèwèifùwēngjuédìngjuānchūyíbàndecáichǎngěicíshànzǔzhī
Vị phú ông này quyết định hiến một nửa tài sản của mình cho tổ chức từ thiện.
2
nàgèfùwēngshìzěnmejīlěidecáifùde
Người phú ông đó đã tích lũy tài sản của mình như thế nào?
3
chuánshuōzhōngdefùwēngzàixiǎozhènshàngjiànlesuǒxuéxiào
Người phú ông huyền thoại đã xây một ngôi trường ở thị trấn.

Từ đã xem

AI