wán
cứng đầu, nghịch ngợm
Hán việt: ngoan
一一ノフ一ノ丨フノ丶
10
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhègexiǎoháiziwánpíxiàngxiǎohóuziyīyàng
Đứa bé nghịch ngợm giống như một chú khỉ con.