Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 顽
【頑】
顽
wán
cứng đầu, nghịch ngợm
Hán việt:
ngoan
Nét bút
一一ノフ一ノ丨フノ丶
Số nét
10
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 顽
Từ ghép
顽皮
wánpí
Nghịch ngợm
Ví dụ
1
zhège
这
个
xiǎoháizi
小
孩
子
wánpí
顽
皮
dé
得
xiàng
像
xiǎohóuzi
小
猴
子
yīyàng
一
样
。
Đứa bé nghịch ngợm giống như một chú khỉ con.