Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 顽皮
顽皮
wánpí
Nghịch ngợm
Hán việt:
ngoan bì
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 顽皮
皮
【pí】
Da
顽
【wán】
cứng đầu, nghịch ngợm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 顽皮
Ví dụ
1
zhège
这
个
xiǎoháizi
小
孩
子
wánpí
顽皮
dé
得
xiàng
像
xiǎohóuzi
小
猴
子
yīyàng
一
样
。
Đứa bé nghịch ngợm giống như một chú khỉ con.