Chi tiết từ vựng

顽皮 【wán pí】

heart
(Phân tích từ 顽皮)
Nghĩa từ: Nghịch ngợm
Hán việt: ngoan bì
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你