顽皮
wánpí
Nghịch ngợm
Hán việt: ngoan bì
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhègèxiǎoháiziwánpí顽皮xiàngxiǎohóuziyīyàng
Đứa bé nghịch ngợm giống như một chú khỉ con.

Từ đã xem