Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 谅
【諒】
谅
liàng
hiểu, tha thứ
Hán việt:
lượng
Nét bút
丶フ丶一丨フ一丨ノ丶
Số nét
10
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 谅
Từ ghép
体谅
tǐliàng
Thấu hiểu, thông cảm
Ví dụ
1
qǐng
请
tǐliàng
体
谅
wǒ
我
de
的
lìchǎng
立
场
。
Xin hãy thông cảm cho lập trường của tôi.
2
tā
他
zǒngshì
总
是
néng
能
tǐliàng
体
谅
biérén
别
人
de
的
gǎnshòu
感
受
。
Anh ấy luôn có thể thông cảm với cảm xúc của người khác.
3
wǒmen
我
们
yīnggāi
应
该
hùxiāng
互
相
tǐliàng
体
谅
。
Chúng ta nên thông cảm lẫn nhau.