zhōng
tâm tư, nội tâm
Hán việt: chung
丶一丨フ一丨ノフノ丶
10
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yóuzhōnggǎnxiè
Tôi chân thành cảm ơn bạn.
2
duìdeàishìyóuzhōngde
Tình yêu anh ấy dành cho cô ấy là từ tận sâu trong lòng.
3
wǒmenyóuzhōngxīwàngchénggōng
Chúng tôi chân thành hy vọng bạn sẽ thành công.