Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 衷
衷
zhōng
tâm tư, nội tâm
Hán việt:
chung
Nét bút
丶一丨フ一丨ノフノ丶
Số nét
10
Lượng từ:
颗
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 衷
Từ ghép
由衷
yóuzhōng
Thành tâm, chân thành
Ví dụ
1
wǒ
我
yóuzhōng
由
衷
dì
地
gǎnxiè
感
谢
nǐ
你
。
Tôi chân thành cảm ơn bạn.
2
tā
他
duì
对
tā
她
de
的
ài
爱
shì
是
yóuzhōng
由
衷
de
的
。
Tình yêu anh ấy dành cho cô ấy là từ tận sâu trong lòng.
3
wǒmen
我
们
yóuzhōng
由
衷
dì
地
xīwàng
希
望
nǐ
你
chénggōng
成
功
。
Chúng tôi chân thành hy vọng bạn sẽ thành công.