Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 由衷
由衷
yóuzhōng
Thành tâm, chân thành
Hán việt:
do chung
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 由衷
由
【yóu】
Bởi, từ
衷
【zhōng】
tâm tư, nội tâm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 由衷
Ví dụ
1
wǒ
我
yóuzhōng
由衷
dì
地
gǎnxiè
感
谢
nǐ
你
。
Tôi chân thành cảm ơn bạn.
2
tā
他
duì
对
tā
她
de
的
ài
爱
shì
是
yóuzhōng
由衷
de
的
。
Tình yêu anh ấy dành cho cô ấy là từ tận sâu trong lòng.
3
wǒmen
我
们
yóuzhōng
由衷
dì
地
xīwàng
希
望
nǐ
你
chénggōng
成
功
。
Chúng tôi chân thành hy vọng bạn sẽ thành công.