由衷
yóuzhōng
Thành tâm, chân thành
Hán việt: do chung
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
yóuzhōng由衷gǎnxiè
Tôi chân thành cảm ơn bạn.
2
duìdeàishìyóuzhōng由衷de
Tình yêu anh ấy dành cho cô ấy là từ tận sâu trong lòng.
3
wǒmenyóuzhōng由衷xīwàngchénggōng
Chúng tôi chân thành hy vọng bạn sẽ thành công.