矩
ノ一一ノ丶一フ一フ
9
方
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
在这里做生意要遵守当地的规矩。
Làm ăn ở đây phải tuân theo quy tắc của địa phương.
2
规矩不能随意改变。
Luật lệ không thể thay đổi tùy tiện.
3
他不守规矩,最终被开除了。
Anh ta không tuân thủ phép tắc và cuối cùng đã bị sa thải.
4
没人能例外,所有人都要遵循规矩。
Không ai là ngoại lệ, tất cả mọi người đều phải tuân theo luật lệ.