捐
一丨一丨フ一丨フ一一
10
HSK1
Từ ghép
Ví dụ
1
旧衣服可以捐赠。
Quần áo cũ có thể quyên góp.
2
这位富翁决定捐出他一半的财产给慈善组织。
Vị phú ông này quyết định hiến một nửa tài sản của mình cho tổ chức từ thiện.
3
那位慈善家捐赠了大量的钱给贫困的儿童。
Vị nhà từ thiện ấy đã quyên góp một lượng lớn tiền cho trẻ em nghèo.