Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 捐赠
捐赠
juānzèng
Quyên góp
Hán việt:
quyên tặng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 捐赠
捐
【juān】
Quyên góp, đóng góp
赠
【zèng】
tặng, biếu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 捐赠
Luyện tập
Ví dụ
1
jiù
旧
yīfú
衣
服
kěyǐ
可
以
juānzèng
捐赠
Quần áo cũ có thể quyên góp.
2
nàwèi
那
位
císhàn
慈
善
jiā
家
juānzèng
捐赠
le
了
dàliàng
大
量
de
的
qián
钱
gěi
给
pínkùn
贫
困
de
的
értóng
儿
童
。
Vị nhà từ thiện ấy đã quyên góp một lượng lớn tiền cho trẻ em nghèo.
Từ đã xem