捐赠
juānzèng
Quyên góp
Hán việt: quyên tặng
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
jiùyīfúkěyǐjuānzèng捐赠
Quần áo cũ có thể quyên góp.
2
nàwèicíshànjiājuānzèng捐赠ledàliàngdeqiángěipínkùndeértóng
Vị nhà từ thiện ấy đã quyên góp một lượng lớn tiền cho trẻ em nghèo.

Từ đã xem