Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 鸭
【鴨】
鸭
yā
Vịt
Hán việt:
áp
Nét bút
丨フ一一丨ノフ丶フ一
Số nét
10
Lượng từ:
只
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 鸭
Từ ghép
烤鸭
kǎoyā
vịt quay
Ví dụ
1
běijīngkǎoyā
北
京
烤
鸭
fēicháng
非
常
yǒumíng
有
名
。
Vịt quay Bắc Kinh rất nổi tiếng.
2
wǒmen
我
们
qù
去
chī
吃
kǎoyā
烤
鸭
ba
吧
。
Chúng ta đi ăn vịt quay nhé.
3
kǎoyā
烤
鸭
pícuì
皮
脆
ròu
肉
nèn
嫩
。
Vịt quay có da giòn và thịt mềm.
4
wǒ
我
bàba
爸
爸
zuò
做
de
的
kǎoyā
烤
鸭
tèbié
特
别
hǎochī
好
吃
。
Vịt quay bố tôi làm rất ngon.
5
wǒ
我
dìyīcì
第
一
次
chángshì
尝
试
zuò
做
kǎoyā
烤
鸭
。
Đây là lần đầu tiên tôi thử nấu món vịt quay.
6
kǎoyā
烤
鸭
hěn
很
hǎochī
好
吃
。
Vịt quay rất ngon.