Vịt
Hán việt: áp
丨フ一一丨ノフ丶フ一
10
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
běijīngkǎoyāfēichángyǒumíng
Vịt quay Bắc Kinh rất nổi tiếng.
2
wǒmenchīkǎoyāba
Chúng ta đi ăn vịt quay nhé.
3
kǎoyāpícuìròunèn
Vịt quay có da giòn và thịt mềm.
4
bàbazuòdekǎoyātèbiéhǎochī
Vịt quay bố tôi làm rất ngon.
5
dìyīcìchángshìzuòkǎoyā
Đây là lần đầu tiên tôi thử nấu món vịt quay.
6
kǎoyāhěnhǎochī
Vịt quay rất ngon.