Chi tiết từ vựng

烤鸭 【烤鴨】【kǎo yā】

heart
(Phân tích từ 烤鸭)
Nghĩa từ: vịt quay
Hán việt: khảo áp
Lượng từ: 只
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

běijīngkǎoyā
北京烤鸭
fēicháng
非常
yǒumíng
有名。
Vịt quay Bắc Kinh rất nổi tiếng.
wǒmen
我们
chī
kǎoyā
烤鸭
ba
吧。
Chúng ta đi ăn vịt quay nhé.
kǎoyā
烤鸭
pícuì
皮脆
ròu
nèn
嫩。
Vịt quay có da giòn và thịt mềm.
bàba
爸爸
zuò
de
kǎoyā
烤鸭
tèbié
特别
hǎochī
好吃。
Vịt quay bố tôi làm rất ngon.
dìyīcì
第一次
chángshì
尝试
zuò
kǎoyā
烤鸭
Đây là lần đầu tiên tôi thử nấu món vịt quay.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你