烤鸭
kǎoyā
vịt quay
Hán việt: khảo áp
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
běijīngkǎoyā烤鸭fēichángyǒumíng
Vịt quay Bắc Kinh rất nổi tiếng.
2
wǒmenchīkǎoba
Chúng ta đi ăn vịt quay nhé.
3
kǎocuìròunèn
Vịt quay có da giòn và thịt mềm.
4
bàbazuòdekǎoyā烤鸭tèbiéhǎochī
Vịt quay bố tôi làm rất ngon.
5
dìyīchángshìzuòkǎo
Đây là lần đầu tiên tôi thử nấu món vịt quay.
6
kǎohěnhǎochī
Vịt quay rất ngon.

Từ đã xem

AI