Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 浸
浸
jìn
Ngâm, nhúng
Hán việt:
thâm
Nét bút
丶丶一フ一一丶フフ丶
Số nét
10
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 浸
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
浸泡
jìnpào
Ngâm nước, nhúng nước
Ví dụ
Từ đã xem