Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 浸泡
浸泡
jìnpào
Ngâm nước, nhúng nước
Hán việt:
thâm bào
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 浸泡
泡
【pào】
Ngâm, ủ
浸
【jìn】
Ngâm, nhúng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 浸泡
Luyện tập
Ví dụ
1
jiāng
将
dòuzi
豆
子
jìnpào
浸泡
yī
一
yè
夜
。
Ngâm đậu qua đêm.
2
wǒ
我
xíguàn
习
惯
zài
在
rèshuǐ
热
水
zhōng
中
jìnpào
浸泡
jiǎo
脚
。
Tôi có thói quen ngâm chân trong nước nóng.
3
kěyǐ
可
以
yòng
用
cù
醋
jìnpào
浸泡
shēngcài
生
菜
,
zhèyàng
这
样
néng
能
shājūn
杀
菌
。
Có thể ngâm rau sống vào giấm để diệt khuẩn.
Từ đã xem