浸泡
jìnpào
Ngâm nước, nhúng nước
Hán việt: thâm bào
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
jiāngdòuzijìnpào浸泡
Ngâm đậu qua đêm.
2
xíguànzàirèshuǐzhōngjìnpào浸泡jiǎo
Tôi có thói quen ngâm chân trong nước nóng.
3
kěyǐyòngjìnpào浸泡shēngcàizhèyàngnéngshājūn
Có thể ngâm rau sống vào giấm để diệt khuẩn.

Từ đã xem