bào
Con báo đốm
Hán việt: báo
ノ丶丶ノフノノノフ丶
10
HSK1

Ví dụ

1
zhèzhībàofēichángkuài
Con báo này rất nhanh.
2
zàidòngwùyuánkàndàoleyīzhībào
Tôi đã thấy một con báo ở sở thú.
3
bàoshìyīzhǒngfēichángměilìdedòngwù
Báo là một loài động vật rất đẹp.