Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 豹
豹
bào
Con báo đốm
Hán việt:
báo
Nét bút
ノ丶丶ノフノノノフ丶
Số nét
10
Lượng từ:
只
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 豹
Từ ghép
海豹
hǎibào
Con hải cẩu
Ví dụ
1
zhè
这
zhī
只
bào
豹
fēicháng
非
常
kuài
快
。
Con báo này rất nhanh.
2
wǒ
我
zài
在
dòngwùyuán
动
物
园
kàndào
看
到
le
了
yīzhī
一
只
bào
豹
Tôi đã thấy một con báo ở sở thú.
3
bào
豹
shì
是
yīzhǒng
一
种
fēicháng
非
常
měilì
美
丽
de
的
dòngwù
动
物
。
Báo là một loài động vật rất đẹp.