海豹
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 海豹
Ví dụ
1
海豹是生活在海洋中的哺乳动物。
Hải cẩu là loài động vật có vú sống trong môi trường biển.
2
海豹能够在水下憋气很长时间。
Hải cẩu có thể nín thở dưới nước trong thời gian dài.
3
那个海洋公园有很多漂亮的海豹表演。
Công viên đại dương đó có nhiều màn biểu diễn hải cẩu đẹp.