Chi tiết từ vựng

海豹 【hǎi bào】

heart
(Phân tích từ 海豹)
Nghĩa từ: Con hải cẩu
Hán việt: hải báo
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?