Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 铅
【鉛】
铅
qiān
Chì
Hán việt:
diên
Nét bút
ノ一一一フノフ丨フ一
Số nét
10
Lượng từ:
支
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 铅
Từ ghép
铅笔
qiānbǐ
Bút chì
Ví dụ
1
nà
那
shì
是
shuí
谁
de
的
qiānbǐ
铅
笔
?
Bút chì kia là của ai?
2
liùhé
六
盒
cǎisè
彩
色
qiānbǐ
铅
笔
。
Sáu hộp bút chì màu.