qiān
Chì
Hán việt: diên
ノ一一一フノフ丨フ一
10
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shìshuídeqiānbǐ
Bút chì kia là của ai?
2
liùhécǎisèqiānbǐ
Sáu hộp bút chì màu.