铅笔
qiānbǐ
Bút chì
Hán việt: diên bút
支, 枝, 杆
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shìshuídeqiānbǐ铅笔
Bút chì kia là của ai?
2
liùhécǎisèqiānbǐ铅笔
Sáu hộp bút chì màu.