Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 铅笔
铅笔
qiānbǐ
Bút chì
Hán việt:
diên bút
Lượng từ:
支, 枝, 杆
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 铅笔
笔
【bǐ】
Cái bút (bút bi)
铅
【qiān】
Chì
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 铅笔
Ví dụ
1
nà
那
shì
是
shuí
谁
de
的
qiānbǐ
铅笔
Bút chì kia là của ai?
2
liùhé
六
盒
cǎisè
彩
色
qiānbǐ
铅笔
Sáu hộp bút chì màu.