Chi tiết từ vựng

铅笔 【qiān bǐ】

heart
(Phân tích từ 铅笔)
Nghĩa từ: Bút chì
Hán việt: diên bút
Lượng từ: 支, 枝, 杆
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?