Chi tiết từ vựng
铅笔 【qiānbǐ】


(Phân tích từ 铅笔)
Nghĩa từ: Bút chì
Hán việt: diên bút
Lượng từ:
支, 枝, 杆
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
那
是
谁
的
铅笔?
Whose pencil is that?
Bút chì kia là của ai?
六盒
彩色
铅笔。
Six boxes of colored pencils.
Sáu hộp bút chì màu.
Bình luận