Nước mắt, nước mũi
Hán việt: di
丶丶一丶ノフ一フ丨ノ
10
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
gǎnmàodezhèngzhuàngshìkésouliúbítì
Triệu chứng của cảm lạnh là ho và chảy nước mắt.