Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 涕
涕
tì
Nước mắt, nước mũi
Hán việt:
di
Nét bút
丶丶一丶ノフ一フ丨ノ
Số nét
10
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 涕
Từ ghép
流鼻涕
liú bítì
Sổ mũi
Ví dụ
1
gǎnmào
感
冒
de
的
zhèngzhuàng
症
状
shì
是
késou
咳
嗽
hé
和
liúbítì
流
鼻
涕
。
Triệu chứng của cảm lạnh là ho và chảy nước mắt.