流鼻涕
liú bítì
Sổ mũi
Hán việt: lưu tì di
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
gǎnmàodezhèngzhuàngshìkésòuhànliúbítì
Triệu chứng của cảm lạnh là ho và chảy nước mắt.

Từ đã xem

AI