Chi tiết từ vựng

流鼻涕 【liúbítì】

heart
(Phân tích từ 流鼻涕)
Nghĩa từ: Sổ mũi
Hán việt: lưu tì di
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?