Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 流鼻涕
流鼻涕
liú bítì
Sổ mũi
Hán việt:
lưu tì di
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 流鼻涕
流
【liú】
chảy, đổ, trôi, lan truyền
涕
【tì】
Nước mắt, nước mũi
鼻
【bí】
cái mũi
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 流鼻涕
Ví dụ
1
gǎnmào
感
冒
de
的
zhèngzhuàng
症
状
shì
是
késou
咳
嗽
hé
和
liúbítì
流鼻涕
Triệu chứng của cảm lạnh là ho và chảy nước mắt.