Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 蚊
蚊
wén
Muỗi
Hán việt:
văn
Nét bút
丨フ一丨一丶丶一ノ丶
Số nét
10
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 蚊
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
蚊子
wénzǐ
Con muỗi
Ví dụ
Từ đã xem