dàn
Đạn, bật lên
Hán việt: đàn
フ一フ丶ノ丨フ一一一丨
11
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
mèimeiměitiāndōuliànxítángāngqín
Em gái tôi tập đàn piano mỗi ngày.
2
wǒxiǎngxuétánjítā
Tôi muốn học đàn guitar.
3
zhèngzàiliànxítángāngqín
Chị ấy đang luyện tập đàn piano.
4
nǐhuìtánjítāma
Bạn biết đánh guitar không?
5
liànxítángāngqínyǐjīngwǔniánle
Anh ấy tập piano đã năm năm rồi.
6
xiǎngxuéxítángāngqín
Tôi muốn học chơi đàn piano.
7
měitiānliànxítángāngqín
Anh ấy luyện tập piano hàng ngày.
8
jiǔhézǐtán
Chín hộp đạn.

Từ đã xem