导弹
枚
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 导弹
Ví dụ
1
这个国家刚刚成功测试了一枚新型导弹
Quốc gia này vừa thành công thử nghiệm một loại tên lửa mới.
2
导弹发射系统已经准备就绪。
Hệ thống phóng tên lửa đã sẵn sàng.
3
防空导弹可以拦截来袭的飞机和导弹
Tên lửa phòng không có thể chặn đứng máy bay và tên lửa đang tiến tới.