Chi tiết từ vựng

导弹 【dǎo dàn】

heart
(Phân tích từ 导弹)
Nghĩa từ: Tên lửa điều khiển từ xa
Hán việt: đạo đàn
Lượng từ: 枚
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?