域
一丨一一丨フ一一フノ丶
11
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
这个区域的套房价格很高
Giá căn hộ trong khu vực này rất cao.
2
这个区域的住宅价格很高。
Giá nhà ở trong khu vực này rất cao.
3
请把车停在指定区域内,否则会被罚款。
Hãy đỗ xe trong khu vực được chỉ định, nếu không sẽ bị phạt.
4
这个区域的气候相对安定。
Khí hậu của khu vực này tương đối ổn định.
5
他无疑是这个领域的专家。
Anh ấy chắc chắn là chuyên gia trong lĩnh vực này.
6
暖流让寒冷的海域变得温暖。
Dòng hải lưu ấm làm cho vùng biển lạnh trở nên ấm áp.