shòu
trao, truyền đạt
Hán việt: thọ
一丨一ノ丶丶ノ丶フフ丶
11
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
shìdàxuédejiàoshòu DịchDch tiếngtiếng ViệtVit::ÔngÔng ấyy là giáogiáo sư củaca ĐạiĐi họchc HarvarHarvardd.DịchDch tiếngtiếng AnhAnh:: HeHe isis aa professorprofessor atat HarvardHarvard UniversitUniversityy.Ví dụd 22:: demèngxiǎngshìchéngwéiyígèjiàoshòu ::
Ước mơ của tôi là trở thành một giáo sư.
2
zhèběnshūshìyóuzhùmíngjiàoshòuxiěde
Cuốn sách này được viết bởi một giáo sư nổi tiếng.
3
jiàoshòuzhèngzàiyánjiūgǔdàiwénmíng
Giáo sư đang nghiên cứu về nền văn minh cổ đại.
4
jiàoshòujiànyìduōyīxiēshū
Giáo sư gợi ý tôi nên đọc nhiều sách hơn.
5
yóuyúgōngzuòtàimángjuédìngtōngguòhánshòuxíngshìjìxùdexuéyè
Do công việc quá bận, tôi quyết định tiếp tục việc học của mình thông qua hình thức học từ xa.
6
dàxuédehánshòukèchéngràngkěyǐlínghuóānpáixuéxíshíjiān
Khóa học từ xa của trường đại học cho phép tôi sắp xếp thời gian học một cách linh hoạt.
7
tōngguòhánshòuhuòqǔledeshāngyèguǎnlǐxuéwèi
Cô ấy đã nhận bằng quản lý kinh doanh của mình thông qua học từ xa.
8
dedǎoshīshìwèifēichángyǒujīngyàndejiàoshòu
Người hướng dẫn của tôi là một giáo sư rất có kinh nghiệm.
9
jiàoshòuqiángdiàolexuéxíwàiyǔdezhòngyàoxìng
Giáo sư đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ.

Từ đã xem